🌟 국립 박물관 (國立博物館)

1. 나라에서 설립해 직접 관리하고 운영하는, 역사, 예술, 과학, 민속 등의 유물을 수집, 보관하고 전시하는 시설.

1. BẢO TÀNG QUỐC GIA: Địa điểm thu thập, bảo quản và trưng bày những hiện vật của dân tộc, khoa học, nghệ thuật hay lịch sử do nhà nước thành lập và trực tiếp vận hành, quản lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국립 박물관 개관.
    The opening of the national museum.
  • Google translate 국립 박물관 관장.
    Director of the national museum.
  • Google translate 국립 박물관이 소장하다.
    It is owned by the national museum.
  • Google translate 국립 박물관을 설립하다.
    Establish a national museum.
  • Google translate 국립 박물관에 전시하다.
    Exhibit in the national museum.
  • Google translate 우리 지역의 국립 박물관에는 백제 시대의 유물들이 전시되어 있다.
    The national museum of korea in our area displays relics from the baekje period.
  • Google translate 국립 박물관은 어린이와 청소년을 대상으로 다양한 역사 전시회를 운영한다.
    The national museum runs various history exhibitions for children and teenagers.
  • Google translate 역사적 가치가 높은 조선 시대의 그림 한 폭이 발견되었다면서요?
    I heard that a piece of joseon dynasty painting with high historical value was discovered.
    Google translate 네. 그래서 국립 박물관에 기증되었다고 하네요.
    Yes. that's why it was donated to the national museum.

국립 박물관: National Museum,こくりつはくぶつかん【国立博物館】,musée national,museo nacional,المتحف الوطني,улсын музей,bảo tàng quốc gia,พิพิธภัณฑสถานแห่งชาติ,museum nasional,Государственный музей; национальный музей,国立博物馆,

🗣️ 국립 박물관 (國立博物館) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 국립박물관 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17)